Tham khảo Thiên_hoàng_Go-Sanjō

  1. Imperial Household Agency (Kunaichō): 陽成天皇 (71)
  2. Ponsonby-Fane, Richard . (1959),  p. 76.
  3. Titsingh, Isaac. (1834). Annales des empereurs du Japon, pp. 166-168; Brown, Delmer et al. (1979). Gukanshō, pp. 314-315; Varley, H. Paul. (1980). Jinno Shōtōki. P. 198-199.
  4. Titsingh, p. 166; Brown, p. 314; Varley, p. 198.
  5. Brown, p. 314
  6. Titsingh, p. 166; Brown, p. 313; Varley, p. 44;
  7. Các cải cách của Thiên hoàng Go-Sanjō được trích dẫn từ tư liệu: Nguyễn Quốc Hùng (2012), Lịch sử Nhật Bản, Nhà xuất bản Thế giới, tr. 103 - 104 và Nguyễn Nam Trân, Giáo trình lịch sử Nhật Bản (bản điện tử)
  8. Đơn vị đo lường masu của Nhật Bản được tính theo khối lượng gạo được bỏ vào trong 1 hộp gỗ có hình lập phương. Một masu = 1,8 lít. Các Masu tồn tại với nhiều kích cỡ, từ ittomasu (= 18 lít) đến ichigōmasu , c. 0.18 L
  9. Titsingh, p. 169; Brown, p. 314; Varley, p. 44.
Hiện nay: Naruhito
Thiên hoàng truyền thuyết

Jimmu  · Suizei  · Annei  · Itoku  · Kōshō  · Kōan  · Kōrei  · Kōgen  · Kaika  · Sujin  · Suinin  · Keikō  · Seimu  · Chūai  · Jingū♀ (nhiếp chính)

Thời kỳ Yamato (Thời kỳ Kofun)

Ōjin  · Nintoku  · Richū  · Hanzei  · Ingyō  · Ankō  · Yūryaku  · Seinei  · Kenzō  · Ninken  · Buretsu  · Keitai  · Ankan  · Senka

Thời kỳ Asuka

Kimmei  · Bidatsu  · Yōmei  · Sushun  · Suikō♀  · Jomei  · Kōgyoku♀  · Kōtoku  · Saimei♀  · Tenji  · Kōbun  · Tenmu  · Jitō♀  · Mommu  · Gemmei

Thời kỳ Nara

Genshō♀  · Shōmu  · Kōken♀  · Junnin  · Shōtoku♀  · Kōnin

Thời kỳ Heian

Kanmu  · Heizei  · Saga  · Junna  · Ninmyō  · Montoku  · Seiwa  · Yōzei  · Kōkō  · Uda  · Daigo  · Suzaku  · Murakami  · Reizei  · En'yū  · Kazan  · Ichijō  · Sanjō  · Go-Ichijō  · Go-Suzaku  · Go-Reizei  · Go-Sanjō  · Shirakawa  · Horikawa  · Toba  · Sutoku  · Konoe  · Go-Shirakawa  · Nijō  · Rokujo  · Takakura  · Antoku  · Go-Toba

Thời kỳ Kamakura
Tsuchimikado  · Juntoku  · Chūkyō  · Go-Horikawa  · Shijō  · Go-Saga  · Go-Fukakusa  · Kameyama  · Go-Uda  · Fushimi  · Go-Fushimi  · Go-Nijō  · Hanazono  · Go-Daigo
Bắc triều
Thời kỳ Muromachi
Thời kỳ Edo

Go-Mizunoo  · Meishō♀  · Go-Kōmyō  · Go-Sai  · Reigen  · Higashiyama  · Nakamikado  · Sakuramachi  · Momozono  · Go-Sakuramachi♀  · Go-Momozono  · Kōkaku  · Ninkō  · Kōmei

Đế quốc Nhật Bản
Meiji  · Taishō  · Shōwa
Nhật Bản sau chiến tranh
- Nữ hoàng